Nghĩa của từ a heart of gold 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: a heart of gold định nghĩa | dịch. a heart of gold là gì. ️️︎︎️️️️a heart of gold có nghĩa là gì? a heart of gold Định nghĩa. to have a heart of gold - to be very kind and giving. tấm lòng vàng, tốt bụng. Example: Alexander has a heart of gold and always thinks of others before himself. Nguồn: Real Life English - Amy Gillet Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến to pay in gold. a monetary standard based on this metal; gold standard. money; wealth; riches. something likened to this metal in brightness, preciousness, superiority, etc. a heart of gold. a bright, metallic yellow color, sometimes tending toward brown. gold medal. So sánh Mèo golden Ny25 tối hơn Ny11 .Mèo Golden là mèo gì?Mèo Golden là những chú mèo có bộ lông màu vàng đồng. Các em ấy thường là những chú mèo Anh lông ngắn màu vàng đồng (mèo Anh lông ngắn Golden). Nhưng cũng có thể là những em mèo Scottish Golden hay mèo Scottish màu Golden có đôi tai dựng hoặc tai cụp siêu đáng yêu. slip of the tongue ý nghĩa, định nghĩa, slip of the tongue là gì: 1. something that you say by accident when you intended to say something else: 2. something that…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Nhịp tim khi nghỉ ngơi (Resting heart rate) là nhịp tim của một người khi họ đang nghỉ ngơi, không thực hiện bất kỳ hoạt động thể chất nào. Đối với người trưởng thành, nhịp tim bình thường dao động từ 60 - 100 nhịp/phút. Nhịp tim của trẻ em thường nhanh hơn người lớn. Nhịp tim khi nghỉ ngơi của trẻ từ 6 qDLhw0. Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "a heart of gold"My mother's got a heart of tôi rất nhân hậu.to have a heart of goldtấm lòng nhân ái ; tấm lòng vàngto have a heart of goldtấm lòng nhân ái; tấm lòng vàngShe has a heart of ấy có một tấm lòng is a scamp with a heart of là một thằng phá hoại nhưng có tấm lòng father has a heart of gold; he helps tôi có tấm lòng vàng ; ông cứu giúp bất kỳ has a heart of gold and always thinks of others before có tấm lòng vàng và luôn nghĩ về người khác hơn cả bản thân was so nice of you, dear. You've got a heart of gold!Em thật tốt em yêu. Em là người có tấm lòng parents adopted five children from a Romanian orphanage? They 've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!That was so nice of you, dear. You’ve got a heart of gold !Em thật tuyệt. Em thật tử tế !His parents adopted five children from a Romanian orphanage? They've got a heart of gold!Cha mẹ của anh ấy đã nhận năm đứa con nuôi ở trại mồ côi Romani. Họ quả thật có tấm lòng vàng!Thanks for doing me a favor. You have a heart of ơn đã giúp đỡ tôi. Cô thật tử have a heart of gold and always thinks of others before rất tử tế, hào phóng và luôn nghĩ đến người khác trước khi nghĩ đến mìnhHave a heart of gold means to be a very kind một tấm lòng vàng có nghĩa là một người rất adopted five children from a Romanian orphanage? You 've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!You adopted five children from a Romanian orphanage? You've got a heart of gold!Bạn đã nhận nuôi năm đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi Romanian à? Bạn đúng là có một trái tim nhân ái!Rose is such a lovely person. She has a heart of thật là người đáng yêu. Cô ta có tấm lòng rất đôn for baking cookies for me. You've got a heart of ơn em làm bánh cho anh. Em là người có tấm lòng think George stole your watch? Impossible! He has a heart of nghĩ George đã ăn cắp đồng hồ của bạn ư? Không đời nào! Anh ta rất có tư know he's often bad tempered but really, you know, he's got a heart of biết ông ta thường hay nổi nóng nhưng thực ra, anh cũng biết đấy, ông ta có tấm lòng vàng. /hɑt/ Thông dụng Danh từ giải phẫu tim Lồng ngực to draw somebody to one's heart kéo ai vào lòng Trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn a kind heart lòng tốt a hard heart lòng nhẫn tâm sắt đá a heavy heart lòng nặng trĩu đau buồn a false heart lòng giả dối, lòng phản trắc a heart of gold tấm lòng vàng a heart of stone trái tim sắt đá to touch move someone's heart làm mủi lòng ai after one's own heart hợp với lòng mình, hợp ý mình at heart tận đáy lòng from the bottom of one's heart tự đáy lòng in one's heart trong thâm tâm with all one's heart hết lòng, với tất cả tâm hồn a honey tongue, a heart of gall khẩu phật tâm xà Tình cảm, tình yêu thương to have no heart không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm to win gain someone's heart tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai to give lose one's heart to somebody yêu ai, phải lòng ai Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn khởi to take heart can đảm, hăng hái lên to lose heart mất hết can đảm, mất hết hăng hái to be out of heart chán nản, thất vọng to be in good heart hăng hái, phấn khởi Người yêu quí, ngườii thân yêu tiếng xưng hô âu yếm dear heart em anh yêu quý my heart hàng hải những anh bạn dũng cảm của tôi Giữa, trung tâm in the heart of summer vào giữa mùa hè in the heart of Africa ở giữa Châu phi Ruột, lõi, tâm heart of a head of cabbage ruột bắp cải Điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất the heart of the matter điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề Sự màu mỡ đất to keep land in good heart giữ cho đất màu mỡ out of heart hết màu mỡ đánh bài, số nhiều "cơ" , số ít lá bài "cơ" queen of heart Q "cơ" Vật hình tim Cấu trúc từ a change of heart sự thay đổi thái độ close to sb's heart gắn bó, gần gũi cross my heart and hope to die xin th? thật lòng One's heart goes out to sb đau buồn thương xót ai One's heart sinks Chán chường, ngán ngẩm to take heart at sth hăng hái hơn, tin tưởng hơn to take sth to heart suy nghi nhiều về điều gì to one's heart's content tùy thích to wear one's heart on one's sleeve không dấu diếm tình cảm, ruột để ngoài da to be sick at heart đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán nói trại buồn nôn to be the heart and soul of nghĩa bóng là linh hồn của một tổ chức... by heart thuộc lòng, nhập tâm to learn by heart học thuộc lòng to have something by heart nhớ nhập tâm cái gì to cheer delight, gladden, rejoice, warm the cockles of someone's heart làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi to go to somebody's heart Làm ai mủi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can to cry sob, weep one's heart out khóc lóc thảm thiết to cut touch somebody to the heart làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai to do someone's heart good làm ai vui sướng to eat one's heart out đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ eat your heart out được dùng để trêu chọc, khiến đối phương ganh tị, nhưng ko có ý xấu. I'm going on vacation to Maui, and you're not. Eat your heart out! to find in one's heart to do something cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì thường phủ định to have one's heart in leaped into one's mouth throat sợ hết hồn, sợ chết khiếp to have one's heart in one's work làm việc hăng hái hết lòng to have something at heart thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì to have the heart to do something có đủ can đảm làm gì có đủ nhẫn tâm làm gì not to have a heart to do something không nỡ lòng nào làm cái gì không đủ can đảm không dám làm cái gì have a heart! từ lóng hãy rủ lòng thương! one's heart is lies in the right place tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý with heart and hand hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm heart and soul with all one's heart and soul với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha to keep up heart giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng to lay one's heart bare to somebody thổ lộ nỗi lòng với ai to lay something to heart để tâm suy nghĩ kỹ cái gì to weigh upon somebody's heart đè nặng lên lòng ai to open uncover, pour out one's heart to somebody thổ lộ tâm tình với ai to take heart of grace lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên to put somebody out of heart làm cho ai chán nản thất vọng Chuyên ngành Xây dựng trái tim Điện lạnh tím Kỹ thuật chung lõi lõi cáp ruột cáp tim Kinh tế hình trái tiền mặt hình trái tim nhân Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun affection , benevolence , character , compassion , concern , disposition , feeling , gusto , humanity , inclination , love , nature , palate , pity , relish , response , sensitivity , sentiment , soul , sympathy , temperament , tenderness , understanding , zest , boldness , bravery , dauntlessness , fortitude , gallantry , guts * , mettle , mind , moxie * , nerve , pluck , purpose , resolution , spirit , spunk * , will , basic , bosom , bottom line * , center , coal and ice , core , crux , focal point , focus , gist , hub , kernel , marrow , middle , nitty-gritty * , nub , nucleus , pith , polestar , quick * , quintessence , root , seat , cardiac organ , clock * , ticker , vascular organ , ticker* , breast , braveness , courageousness , doughtiness , fearlessness , gameness , intrepidity , intrepidness , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , essence , meat , stuff , substance , headquarters , bottom , quick , cardia , conscience , interior Từ trái nghĩa

heart of gold là gì